中文 Trung Quốc
  • 矗 繁體中文 tranditional chinese
  • 矗 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cao cả
  • thẳng đứng
矗 矗 phát âm tiếng Việt:
  • [chu4]

Giải thích tiếng Anh
  • lofty
  • upright