中文 Trung Quốc
  • 矇騙 繁體中文 tranditional chinese矇騙
  • 蒙骗 简体中文 tranditional chinese蒙骗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hoodwink
  • để đánh lừa
  • để người mắc mưu sb
矇騙 蒙骗 phát âm tiếng Việt:
  • [meng1 pian4]

Giải thích tiếng Anh
  • to hoodwink
  • to deceive
  • to dupe sb