中文 Trung Quốc
矇
蒙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh lừa
để lừa
để hoodwink
để làm cho một đoán hoang dã
矇 蒙 phát âm tiếng Việt:
[meng1]
Giải thích tiếng Anh
to deceive
to cheat
to hoodwink
to make a wild guess
矇 蒙
矇在鼓裡 蒙在鼓里
矇松雨 蒙松雨
矇混過關 蒙混过关
矇矇亮 蒙蒙亮
矇矇黑 蒙蒙黑