中文 Trung Quốc
矇矇亮
蒙蒙亮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bình minh
tia ánh sáng, đầu tiên
矇矇亮 蒙蒙亮 phát âm tiếng Việt:
[meng1 meng1 liang4]
Giải thích tiếng Anh
dawn
the first glimmer of light
矇矇黑 蒙蒙黑
矇矓 蒙眬
矇頭轉向 蒙头转向
矉 矉
矍 矍
矍 矍