中文 Trung Quốc
矇矇黑
蒙蒙黑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàng hôn
矇矇黑 蒙蒙黑 phát âm tiếng Việt:
[meng1 meng1 hei1]
Giải thích tiếng Anh
dusk
矇矓 蒙眬
矇頭轉向 蒙头转向
矇騙 蒙骗
矍 矍
矍 矍
矍鑠 矍铄