中文 Trung Quốc
睜一眼閉一眼
睁一眼闭一眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mắt làm ngơ
睜一眼閉一眼 睁一眼闭一眼 phát âm tiếng Việt:
[zheng1 yi1 yan3 bi4 yi1 yan3]
Giải thích tiếng Anh
to turn a blind eye
睜一隻眼閉一隻眼 睁一只眼闭一只眼
睜眼 睁眼
睜開 睁开
睞 睐
睟 睟
睠 眷