中文 Trung Quốc
睟
睟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sáng mắt
rõ ràng
睟 睟 phát âm tiếng Việt:
[sui4]
Giải thích tiếng Anh
bright eye
clear
睠 眷
睡 睡
睡午覺 睡午觉
睡姿 睡姿
睡意 睡意
睡懶覺 睡懒觉