中文 Trung Quốc
睠
眷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 眷 [juan4]
quan tâm đến
để tìm thương yêu trên
睠 眷 phát âm tiếng Việt:
[juan4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 眷[juan4]
to care about
to look fondly on
睡 睡
睡午覺 睡午觉
睡回籠覺 睡回笼觉
睡意 睡意
睡懶覺 睡懒觉
睡房 睡房