中文 Trung Quốc
睏
困
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buồn ngủ
mệt mỏi
睏 困 phát âm tiếng Việt:
[kun4]
Giải thích tiếng Anh
sleepy
tired
睏覺 困觉
睒 睒
睓 睓
睙 睙
睚 睚
睚眥 睚眦