中文 Trung Quốc
睚
睚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
góc của mắt
để nhìn chằm chằm
睚 睚 phát âm tiếng Việt:
[ya2]
Giải thích tiếng Anh
corner of the eye
to stare
睚眥 睚眦
睛 睛
睜 睁
睜一隻眼閉一隻眼 睁一只眼闭一只眼
睜眼 睁眼
睜開 睁开