中文 Trung Quốc
  • 睚眥 繁體中文 tranditional chinese睚眥
  • 睚眦 简体中文 tranditional chinese睚眦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 眥睚|眦睚 [zi4 ya2]
睚眥 睚眦 phát âm tiếng Việt:
  • [ya2 zi4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 眥睚|眦睚[zi4 ya2]