中文 Trung Quốc
睚眥
睚眦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 眥睚|眦睚 [zi4 ya2]
睚眥 睚眦 phát âm tiếng Việt:
[ya2 zi4]
Giải thích tiếng Anh
see 眥睚|眦睚[zi4 ya2]
睛 睛
睜 睁
睜一眼閉一眼 睁一眼闭一眼
睜眼 睁眼
睜開 睁开
睜隻眼閉隻眼 睁只眼闭只眼