中文 Trung Quốc
眼皮哭腫
眼皮哭肿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có mí mắt sưng lên từ khóc
rất không hài lòng (thành ngữ)
眼皮哭腫 眼皮哭肿 phát âm tiếng Việt:
[yan3 pi2 ku1 zhong3]
Giải thích tiếng Anh
to have eyelids swollen from crying
very unhappy (idiom)
眼皮子 眼皮子
眼皮子淺 眼皮子浅
眼目 眼目
眼眵 眼眵
眼眶 眼眶
眼眸 眼眸