中文 Trung Quốc
眼生
眼生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không quen thuộc
lạ mắt
眼生 眼生 phát âm tiếng Việt:
[yan3 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
unfamiliar
strange-looking
眼界 眼界
眼病 眼病
眼白 眼白
眼皮哭腫 眼皮哭肿
眼皮子 眼皮子
眼皮子淺 眼皮子浅