中文 Trung Quốc
  • 眩暈 繁體中文 tranditional chinese眩暈
  • 眩晕 简体中文 tranditional chinese眩晕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chóng mặt
  • chóng mặt
  • ngất
  • cảm giác của lắc lư, đầu quay, thiếu cân bằng hoặc nổi (ví dụ như từ một cơn đột quỵ)
眩暈 眩晕 phát âm tiếng Việt:
  • [xuan4 yun1]

Giải thích tiếng Anh
  • vertigo
  • dizziness
  • fainting
  • feeling of swaying, head spinning, lack of balance or floating (e.g. from a stroke)