中文 Trung Quốc
看
看
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chăm sóc
Chăm sóc
Để xem
để bảo vệ
看 看 phát âm tiếng Việt:
[kan1]
Giải thích tiếng Anh
to look after
to take care of
to watch
to guard
看 看
看一看 看一看
看上 看上
看不中 看不中
看不出 看不出
看不慣 看不惯