中文 Trung Quốc
眉黛
眉黛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lông mày (với umber đen make-up)
眉黛 眉黛 phát âm tiếng Việt:
[mei2 dai4]
Giải thích tiếng Anh
eyebrows (with umber black make-up)
眊 眊
看 看
看 看
看上 看上
看上去 看上去
看不中 看不中