中文 Trung Quốc
盹
盹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ
ngủ trưa
盹 盹 phát âm tiếng Việt:
[dun3]
Giải thích tiếng Anh
doze
nap
盻 盻
盼 盼
盼星星盼月亮 盼星星盼月亮
盼睞 盼睐
盼覆 盼复
盼頭 盼头