中文 Trung Quốc
相當
相当
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tương đương
thích hợp
đáng kể
đến một mức độ nhất định
khá
khá
相當 相当 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 dang1]
Giải thích tiếng Anh
equivalent to
appropriate
considerably
to a certain extent
fairly
quite
相當於 相当于
相當於或大於 相当于或大于
相看 相看
相稱 相称
相空間 相空间
相符 相符