中文 Trung Quốc
皮質
皮质
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vỏ não
vỏ não
皮質 皮质 phát âm tiếng Việt:
[pi2 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
cortex
cerebral cortex
皮質醇 皮质醇
皮質類固醇 皮质类固醇
皮重 皮重
皮面 皮面
皮革 皮革
皮革商 皮革商