中文 Trung Quốc
皮重
皮重
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đựng trọng lượng
皮重 皮重 phát âm tiếng Việt:
[pi2 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
tare weight
皮開肉綻 皮开肉绽
皮面 皮面
皮革 皮革
皮鞋 皮鞋
皮鞋匠 皮鞋匠
皮鞋油 皮鞋油