中文 Trung Quốc
皮質醇
皮质醇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cortisol
皮質醇 皮质醇 phát âm tiếng Việt:
[pi2 zhi4 chun2]
Giải thích tiếng Anh
cortisol
皮質類固醇 皮质类固醇
皮重 皮重
皮開肉綻 皮开肉绽
皮革 皮革
皮革商 皮革商
皮鞋 皮鞋