中文 Trung Quốc
皮薩餅
皮萨饼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh pizza (loanword)
皮薩餅 皮萨饼 phát âm tiếng Việt:
[pi2 sa4 bing3]
Giải thích tiếng Anh
pizza (loanword)
皮蛋 皮蛋
皮袋 皮袋
皮製品 皮制品
皮貨 皮货
皮質 皮质
皮質醇 皮质醇