中文 Trung Quốc
男高音部
男高音部
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giọng nam cao phần
男高音部 男高音部 phát âm tiếng Việt:
[nan2 gao1 yin1 bu4]
Giải thích tiếng Anh
tenor part
甸 甸
甸 甸
甹 甹
甽 甽
甾 甾
甾酮 甾酮