中文 Trung Quốc
甸
甸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ điền
甸 甸 phát âm tiếng Việt:
[Dian4]
Giải thích tiếng Anh
surname Dian
甸 甸
甹 甹
町 町
甾 甾
甾酮 甾酮
甾醇 甾醇