中文 Trung Quốc
甽
甽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cống giữa lĩnh vực, thủy lợi
甽 甽 phát âm tiếng Việt:
[quan3]
Giải thích tiếng Anh
drain between fields, irrigation
甾 甾
甾酮 甾酮
甾醇 甾醇
畀 畀
畁 畁
畂 亩