中文 Trung Quốc
皮具
皮具
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sản phẩm da
CL:件 [jian4]
皮具 皮具 phát âm tiếng Việt:
[pi2 ju4]
Giải thích tiếng Anh
leather products
CL:件[jian4]
皮劃艇 皮划艇
皮劃艇激流回旋 皮划艇激流回旋
皮劃艇靜水 皮划艇静水
皮包公司 皮包公司
皮包骨頭 皮包骨头
皮匠 皮匠