中文 Trung Quốc
  • 皮劃艇激流回旋 繁體中文 tranditional chinese皮劃艇激流回旋
  • 皮划艇激流回旋 简体中文 tranditional chinese皮划艇激流回旋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xuồng kayak vượt chướng ngại vật
皮劃艇激流回旋 皮划艇激流回旋 phát âm tiếng Việt:
  • [pi2 hua2 ting3 ji1 liu2 hui2 xuan2]

Giải thích tiếng Anh
  • canoe-kayak slalom