中文 Trung Quốc
皮劃艇靜水
皮划艇静水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi canoe-kayak flatwater
皮劃艇靜水 皮划艇静水 phát âm tiếng Việt:
[pi2 hua2 ting3 jing4 shui3]
Giải thích tiếng Anh
canoe-kayak flatwater
皮包 皮包
皮包公司 皮包公司
皮包骨頭 皮包骨头
皮卡 皮卡
皮卡爾 皮卡尔
皮囊 皮囊