中文 Trung Quốc
皮克林
皮克林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pickering (tên)
皮克林 皮克林 phát âm tiếng Việt:
[Pi2 ke4 lin2]
Giải thích tiếng Anh
Pickering (name)
皮兒 皮儿
皮具 皮具
皮劃艇 皮划艇
皮劃艇靜水 皮划艇静水
皮包 皮包
皮包公司 皮包公司