中文 Trung Quốc
  • 皒 繁體中文 tranditional chinese
  • 皒 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 皒皒 [e2 e2]
皒 皒 phát âm tiếng Việt:
  • [e2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 皒皒[e2 e2]