中文 Trung Quốc
皒
皒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 皒皒 [e2 e2]
皒 皒 phát âm tiếng Việt:
[e2]
Giải thích tiếng Anh
see 皒皒[e2 e2]
皒皒 皒皒
皓 皓
皓白 皓白
皓首蒼顏 皓首苍颜
皓齒 皓齿
皓齒明眸 皓齿明眸