中文 Trung Quốc
皓首蒼顏
皓首苍颜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mái tóc màu trắng và màu xám trũng má (thành ngữ); tuổi già nát
皓首蒼顏 皓首苍颜 phát âm tiếng Việt:
[hao4 shou3 cang1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
white hair and gray sunken cheeks (idiom); decrepit old age
皓齒 皓齿
皓齒明眸 皓齿明眸
皓齒硃唇 皓齿朱唇
皖 皖
皖南事變 皖南事变
皖系戰敗 皖系战败