中文 Trung Quốc
  • 皓齒 繁體中文 tranditional chinese皓齒
  • 皓齿 简体中文 tranditional chinese皓齿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hàm răng trắng (biểu tượng của thanh thiếu niên và sắc đẹp)
皓齒 皓齿 phát âm tiếng Việt:
  • [hao4 chi3]

Giải thích tiếng Anh
  • white teeth (symbol of youth and beauty)