中文 Trung Quốc
皓齒
皓齿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàm răng trắng (biểu tượng của thanh thiếu niên và sắc đẹp)
皓齒 皓齿 phát âm tiếng Việt:
[hao4 chi3]
Giải thích tiếng Anh
white teeth (symbol of youth and beauty)
皓齒明眸 皓齿明眸
皓齒硃唇 皓齿朱唇
皕 皕
皖南事變 皖南事变
皖系戰敗 皖系战败
皖系軍閥 皖系军阀