中文 Trung Quốc- 百折不撓
- 百折不挠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để giữ trên chiến đấu mặc dù tất cả những thất bại (thành ngữ)
- phải đã bởi những thất bại lặp đi lặp lại
- phải indomitable
百折不撓 百折不挠 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to keep on fighting in spite of all setbacks (idiom)
- to be undaunted by repeated setbacks
- to be indomitable