中文 Trung Quốc
百日維新
百日维新
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trăm ngày cải cách (1898), không thành công cố gắng cải cách nhà thanh
百日維新 百日维新 phát âm tiếng Việt:
[Bai3 ri4 Wei2 xin1]
Giải thích tiếng Anh
Hundred Days Reform (1898), failed attempt to reform the Qing dynasty
百果 百果
百樂餐 百乐餐
百步穿楊 百步穿杨
百濟 百济
百無一失 百无一失
百無禁忌 百无禁忌