中文 Trung Quốc
百果
百果
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tất cả các loại trái cây
百果 百果 phát âm tiếng Việt:
[bai3 guo3]
Giải thích tiếng Anh
all kinds of fruits
百樂餐 百乐餐
百步穿楊 百步穿杨
百歲老人 百岁老人
百無一失 百无一失
百無禁忌 百无禁忌
百無聊賴 百无聊赖