中文 Trung Quốc
百分
百分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phần trăm
tỷ lệ phần trăm
百分 百分 phát âm tiếng Việt:
[bai3 fen1]
Giải thích tiếng Anh
percent
percentage
百分之 百分之
百分之一百 百分之一百
百分之百 百分之百
百分數 百分数
百分比 百分比
百分率 百分率