中文 Trung Quốc
白麻子
白麻子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt giống cần sa
白麻子 白麻子 phát âm tiếng Việt:
[bai2 ma2 zi3]
Giải thích tiếng Anh
cannabis seed
白點噪鶥 白点噪鹛
白鼻子 白鼻子
百 百
百不咋 百不咋
百不雜 百不杂
百事俱廢 百事俱废