中文 Trung Quốc
白衣戰士
白衣战士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các chiến binh trong trắng
nhân viên y tế
白衣戰士 白衣战士 phát âm tiếng Việt:
[bai2 yi1 zhan4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
warrior in white
medical worker
白衣蒼狗 白衣苍狗
白話 白话
白話文 白话文
白讀 白读
白豆蔻 白豆蔻
白費 白费