中文 Trung Quốc
白色人種
白色人种
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc đua màu trắng
白色人種 白色人种 phát âm tiếng Việt:
[bai2 se4 ren2 zhong3]
Giải thích tiếng Anh
the white race
白色恐怖 白色恐怖
白色情人節 白色情人节
白色戰劑 白色战剂
白芍 白芍
白芝麻 白芝麻
白花花 白花花