中文 Trung Quốc
白色情人節
白色情人节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trắng ngày
白色情人節 白色情人节 phát âm tiếng Việt:
[Bai2 se4 Qing2 ren2 jie2]
Giải thích tiếng Anh
White Day
白色戰劑 白色战剂
白色體 白色体
白芍 白芍
白花花 白花花
白花蛇 白花蛇
白花蛇舌草 白花蛇舌草