中文 Trung Quốc
白花花
白花花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sáng trắng
白花花 白花花 phát âm tiếng Việt:
[bai2 hua1 hua1]
Giải thích tiếng Anh
shining white
白花蛇 白花蛇
白花蛇舌草 白花蛇舌草
白芷 白芷
白茫茫 白茫茫
白莧 白苋
白莧紫茄 白苋紫茄