中文 Trung Quốc
白榴石
白榴石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
như
白榴石 白榴石 phát âm tiếng Việt:
[bai2 liu2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
leucite
白樸 白朴
白殭蠶 白僵蚕
白毛 白毛
白水 白水
白水 白水
白水晶 白水晶