中文 Trung Quốc
白楊
白杨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Poplar
CL:棵 [ke1]
白楊 白杨 phát âm tiếng Việt:
[bai2 yang2]
Giải thích tiếng Anh
poplar
CL:棵[ke1]
白楊樹 白杨树
白榴石 白榴石
白樸 白朴
白毛 白毛
白毛女 白毛女
白水 白水