中文 Trung Quốc
白族
白族
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bai (tộc)
白族 白族 phát âm tiếng Việt:
[Bai2 zu2]
Giải thích tiếng Anh
Bai (ethnic group)
白旗 白旗
白日 白日
白日做夢 白日做梦
白晝 白昼
白曉燕 白晓燕
白朗 白朗