中文 Trung Quốc
  • 白旄黃鉞 繁體中文 tranditional chinese白旄黃鉞
  • 白旄黄钺 简体中文 tranditional chinese白旄黄钺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • biểu ngữ màu trắng và màu vàng Battle-Axe (thành ngữ); đề cập đến cuộc viễn chinh quân sự
白旄黃鉞 白旄黄钺 phát âm tiếng Việt:
  • [bai2 mao2 huang2 yue4]

Giải thích tiếng Anh
  • white banner and yellow battle-ax (idiom); refers to military expedition