中文 Trung Quốc
白大衣高血壓
白大衣高血压
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trắng áo cao huyết áp
áo trắng hội chứng
白大衣高血壓 白大衣高血压 phát âm tiếng Việt:
[bai2 da4 yi1 gao1 xue4 ya1]
Giải thích tiếng Anh
white coat hypertension
white coat syndrome
白天 白天
白奴 白奴
白嫩 白嫩
白字 白字
白安居 白安居
白宮 白宫