中文 Trung Quốc
白天
白天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ban ngày
trong ngày
Ngày
CL:個|个 [ge4]
白天 白天 phát âm tiếng Việt:
[bai2 tian1]
Giải thích tiếng Anh
daytime
during the day
day
CL:個|个[ge4]
白奴 白奴
白嫩 白嫩
白子 白子
白安居 白安居
白宮 白宫
白宮群英 白宫群英