中文 Trung Quốc
白宮
白宫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhà trắng
白宮 白宫 phát âm tiếng Việt:
[Bai2 gong1]
Giải thích tiếng Anh
White House
白宮群英 白宫群英
白富美 白富美
白尾地鴉 白尾地鸦
白尾海鵰 白尾海雕
白尾藍仙鶲 白尾蓝仙鹟
白尾藍地鴝 白尾蓝地鸲