中文 Trung Quốc
發怔
发怔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vách ngăn
nonplused
發怔 发怔 phát âm tiếng Việt:
[fa1 zheng1]
Giải thích tiếng Anh
baffled
nonplussed
發急 发急
發怵 发怵
發情 发情
發想 发想
發愁 发愁
發愣 发愣