中文 Trung Quốc
發展趨勢
发展趋势
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xu hướng phát triển
發展趨勢 发展趋势 phát âm tiếng Việt:
[fa1 zhan3 qu1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
growing trend
發工資日 发工资日
發布 发布
發布會 发布会
發怒 发怒
發怔 发怔
發急 发急